Có 1 kết quả:
屏蔽 píng bì ㄆㄧㄥˊ ㄅㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bức bình phong
Từ điển Trung-Anh
(1) to screen
(2) to block (sth or sb)
(3) to shield
(4) (protective) shield
(2) to block (sth or sb)
(3) to shield
(4) (protective) shield
Bình luận 0